Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " south"

noun
Youth Southeast Asian Games
/juːθ saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á Trẻ

noun
The Story of a Southern Girl Named Xuong
/ðə ˈstɔːri ɒv ə ˈsʌðərn ɡɜːrl neɪmd Xuong/

Chuyện người con gái Nam Xương

noun
Winner of Southeast Asia
/ˈwɪnər əv ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒə/

Nhà vô địch Đông Nam Á

noun
champion of Southeast Asia
tʃæmpiən əv saʊθˈiːst ˈeɪʒə

nhà vô địch Đông Nam Á

noun
typhoon in the South China Sea
/taɪˈfuːn ɪn ðə saʊθ ˈtʃaɪnə siː/

bão trên biển Đông

noun
U23 Southeast Asian Games 2025
/ˌjuː twɛntiθriː saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz tuː θaʊzənd ænd ˈtwɛnti faɪv/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á 2025

noun
Mission in South America
/ˈmɪʃən ɪn ˌsaʊθ əˈmɛrɪkə/

truyền giáo ở Nam Mỹ

noun
Central and Southern market
/ˈsɛntrəl ænd ˈsʌðərn ˈmɑːrkɪt/

thị trường miền Trung và Nam

noun
liberation of South Vietnam

giải phóng miền Nam

noun
global south countries
/ˈɡloʊbəl saʊθ ˈkʌntriz/

Các quốc gia ở phía Nam toàn cầu, thường đề cập đến các quốc gia đang phát triển ở châu Phi, châu Á và Mỹ Latinh.

noun
the southern continent
/ðə ˈsʌðərn ˈkɒntɪnənt/

lục địa phía nam

adjective
most southern
/moʊst ˈsaʊðərn/

phía nam nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY