Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sourcing"

noun
Ethical sourcing
/ˈeθɪkəl ˈsɔːrsɪŋ/

Nguồn cung ứng có đạo đức

noun
eco-friendly sourcing
/ˈiːkoʊˌfrɛndli ˈsɔːrsɪŋ/

việc lựa chọn nguồn cung ứng thân thiện với môi trường

noun
sustainable sourcing
/səˈsteɪ.nə.bəl ˈsɔːr.sɪŋ/

nguồn cung bền vững

noun
local sourcing
/ˈloʊ.kəl ˈsɔːr.sɪŋ/

Nguồn cung cấp địa phương

noun
local sourcing
/ˈloʊ.kəl ˈsɔːr.sɪŋ/

Nguồn cung cấp địa phương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY