Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sour"

noun
unreliable source
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl sɔːrs/

nguồn không đáng tin cậy

noun
dubious source
/ˈdjuːbiəs sɔːrs/

nguồn đáng ngờ

verb
verify source
/ˈvɛrɪfaɪ sɔːrs/

kiểm chứng nguồn

noun phrase
Locally sourced ingredients
/ˈloʊkəli sɔːrst ɪnˈɡriːdiənts/

Nguyên liệu có nguồn gốc địa phương

noun phrase
Dietary sources of Vitamin C
/ˈdaɪəteri ˈsɔːrsɪz əv ˈvaɪtəmɪn siː/

Nguồn cung cấp Vitamin C từ chế độ ăn

noun
Vitamin C source
/ˈvaɪtəmɪn siː sɔːrs/

Nguồn cung vitamin C

verb
double-check the source
/ˈdʌbəl tʃek ðə sɔːrs/

xem lại nguồn

noun
off-the-record source
ˌɔf ðə ˈrɛkərd sɔːrs

nguồn tin không chính thức

noun phrase
growing source of secondary income
/ˈɡroʊɪŋ sɔːrs əv ˈsekənderi ˈɪnkʌm/

nguồn thu nhập phụ tăng dần

noun
Authorized source
/ˈɔːθəraɪzd sɔːrs/

Nguồn tin được ủy quyền

noun
questionable source
/ˈkwɛstʃənəbəl sɔːrs/

nguồn không đáng tin cậy

noun
funding source
/ˈfʌndɪŋ sɔːrs/

Nguồn tài trợ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY