noun
Strategic sourcing
Tìm nguồn cung ứng chiến lược
verb
verify information sources
/ˈvɛrɪfaɪ ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɔrsɪz/ xác minh nguồn tin
noun phrase
Locally sourced ingredients
/ˈloʊkəli sɔːrst ɪnˈɡriːdiənts/ Nguyên liệu có nguồn gốc địa phương
noun phrase
Dietary sources of Vitamin C
/ˈdaɪəteri ˈsɔːrsɪz əv ˈvaɪtəmɪn siː/ Nguồn cung cấp Vitamin C từ chế độ ăn
noun
off-the-record source
nguồn tin không chính thức