Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " smart"

noun
Vintage smartphone
/ˈvɪntɪdʒ ˈsmɑːrtfoʊn/

Điện thoại thông minh cổ điển

noun
Legacy smartphone
/ˈlɛɡəsi ˈsmɑːrtfoʊn/

thiết bị smartphone đời cũ

noun
new smartphone
/njuː ˈsmɑːrtfoʊn/

điện thoại thông minh mới

noun
Smartphone application
/ˈsmɑːrtfoʊn æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng smartphone

verb phrase
dressing smartly
/ˈdrɛsɪŋ ˈsmɑːrtli/

Ăn mặc đẹp và chỉn chu

noun
smartphone screen
/ˈsmɑːrtfoʊn skriːn/

Màn hình smartphone

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY