Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " size"

noun
property size
/ˈprɒpərti saɪz/

diện tích bất động sản

noun
plot size
/plɒt saɪz/

diện tích lô đất

noun
washing machine size
/ˈwɒʃɪn məˈʃiːn saɪz/

kích thước máy giặt

noun
washing machine size
/ˈwɒʃɪn məˌʃiːn saɪz/

kích thước máy giặt

noun
important size
/ɪmˈpɔːrtənt saɪz/

kích thước quan trọng

noun
development size
/dɪˈveləpmənt saɪz/

quy mô phát triển

noun
burn size
/bɜːrn saɪz/

diện tích bỏng

noun
Mango farm size
/ˈmæŋɡoʊ fɑːrm saɪz/

Kích thước trang trại xoài

noun
market size
/ˈmɑːrkɪt saɪz/

quy mô thị trường

noun
economy size
/ɪˈkɒnəmi saɪz/

cỡ lớn tiết kiệm

noun
project size
/ˈprɒdʒɛkt saɪz/

quy mô dự án

noun
economic size
/ˌiːkəˈnɒmɪk saɪz/

quy mô kinh tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY