Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " situation"

noun
space situational awareness
/speɪs ˌsɪtʃuˈeɪʃənəl əˈwɛərnəs/

nhận thức tình huống không gian

verb phrase
preventing a situation
/prɪˈvɛntɪŋ ə ˌsɪtjʊˈeɪʃən/

phòng ngừa tình trạng

verb
handle a situation
/ˈhændəl ə ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

xử lý tình huống

noun
ridiculous situation
/rɪˈdɪkjələs sɪtjʊˈeɪʃən/

tình huống lố bịch

noun
sticky situation
/ˈstɪki sɪtjʊˈeɪʃən/

dính lùm xùm

noun
problematic situation
/ˌprɒbləˈmætɪk sɪtjʊˈeɪʃən/

tình huống có vấn đề

noun phrase
complicated situation
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

phức tạp tình hình

noun
urgent medical situation
/ˈɜːrdʒənt ˈmedɪkl̩ ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống y tế khẩn cấp

noun
Typical situation
/ˈtɪpɪkəl ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

Tình huống điển hình

noun
tricky situation
/ˈtrɪki ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống khó khăn

noun
delicate situation
/ˈdelɪkət ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống tế nhị

noun
drowning situation
/ˈdraʊnɪŋ sɪtjʊˈeɪʃən/

tình huống đuối nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY