Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " situation"

noun
comparable situation
/ˈkɒmpərəbəl ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống tương đương

noun
similar situation
/ˈsɪmɪlər sɪtʃuˈeɪʃən/

tình trạng tương tự

noun
cyclone situation
/ˈsaɪkloʊn ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống lốc xoáy

noun
typhoon situation
/taɪˈfuːn ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình hình bão

noun
hurricane situation
/ˈhʌrɪkeɪn ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình hình bão

noun
storm situation
/stɔːrm sɪtjʊˈeɪʃən/

tình hình mưa bão

noun
Specific situation
/spəˈsɪfɪk ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

Tình hình cụ thể

verb
manage a situation
/ˈmænɪdʒ ə ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

xử lý một tình huống

verb
address a situation
/əˈdres ə ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

giải quyết một tình huống

noun
vigilant situation
/ˈvɪdʒɪlənt ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống cảnh giác

noun
Improved financial situation
/ɪmˈpruːvd faɪˈnænʃəl ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

Tình hình tài chính được cải thiện

noun
Complex situation
/ˈkɒmpleks ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

Tình huống phức tạp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY