Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " situation"

noun
Hazardous situation
/ˈhæzərdəs ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

Tình huống nguy hiểm

noun
grave situation
/ɡreɪv ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống nghiêm trọng

noun
convoluted situation
/ˈkɑːnvəˌluːtɪd ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống phức tạp

noun
advantageous situation
/ˌædvənˈteɪdʒəs ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống thuận lợi

verb
control the situation
/kənˈtroʊl ðə ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

kiểm soát tình hình

noun
budget situation
/ˈbʌdʒɪt ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình hình ngân sách

noun
spending situation
/ˈspɛndɪŋ ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình hình chi tiêu

noun
special situation
/ˈspeʃəl ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống đặc biệt

noun
income situation
/ˈɪnkʌm ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình hình thu nhập

noun
tense situation
/tɛns ˌsɪt͡ʃuˈeɪʃən/

Tình thế căng thẳng

noun
comparable situation
/ˈkɒmpərəbəl ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống tương đương

noun
similar situation
/ˈsɪmɪlər sɪtʃuˈeɪʃən/

tình trạng tương tự

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY