Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " silica"

noun
Silica Coating
/ˈsɪlɪkə ˈkoʊtɪŋ/

Lớp phủ silica

noun
Potassium silicate
/pəˈtæsiəm ˈsɪlɪkeɪt/

Kali silicat

noun
Sodium silicate
/ˈsoʊdiəm ˈsɪlɪkeɪt/

Silicat natri

adjective
felsic
/ˈfɛl.sɪk/

Thuộc loại đá có thành phần chính là silica (khoảng 65% trở lên), thường nhẹ và có màu sáng, như đá granit và rhyolit.

noun
andesite
/ˈændəˌsaɪt/

một loại đá núi lửa trung tính, chủ yếu được tạo thành từ silica và có màu xám đến đen.

noun
pneumonoconiosis
/njuːˌmɒn.ə.kəʊˈnɪə.sɪs/

bệnh phổi do bụi than hoặc bụi silica gây ra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY