Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shrub"

noun
leaf-shedding shrub
/liːfˈʃɛdɪŋ ʃrʌb/

bụi cây rụng lá

noun
deciduous shrub
/dɪˈsɪdʒ.u.əs ʃrʌb/

bụi cây rụng lá

noun
perennial shrub
/pəˈrɛn.i.əl ʃrʌb/

cây bụi lâu năm

noun
perennial shrub
/pəˈrɛn.i.əl ʃrʌb/

cây bụi lâu năm

noun
evergreen shrub
/ˈɛvərˌɡriːn ʃrʌb/

cây bụi xanh quanh năm

noun
banana shrub
/bəˈnænə ʃrʌb/

Cây chuối cảnh, một loại cây bụi có hoa thường được trồng trong các khu vườn để trang trí.

noun
cotton shrub
/ˈkɒtən ʃrʌb/

cây bông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY