Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shrub"

noun
leaf-shedding shrub
/liːfˈʃɛdɪŋ ʃrʌb/

bụi cây rụng lá

noun
deciduous shrub
/dɪˈsɪdʒ.u.əs ʃrʌb/

bụi cây rụng lá

noun
perennial shrub
/pəˈrɛn.i.əl ʃrʌb/

cây bụi lâu năm

noun
perennial shrub
/pəˈrɛn.i.əl ʃrʌb/

cây bụi lâu năm

noun
evergreen shrub
/ˈɛvərˌɡriːn ʃrʌb/

cây bụi xanh quanh năm

noun
banana shrub
/bəˈnænə ʃrʌb/

Cây chuối cảnh, một loại cây bụi có hoa thường được trồng trong các khu vườn để trang trí.

noun
cotton shrub
/ˈkɒtən ʃrʌb/

cây bông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY