Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shoot"

noun
mass shooting
/mæs ˈʃuːtɪŋ/

xả súng hàng loạt

noun
tender bamboo shoot
/ˈtendər bæmˈbuː ʃuːt/

búp măng non

verb
arrange a photo shoot
/əˈreɪndʒ ə ˈfoʊtoʊ ʃuːt/

sắp xếp buổi chụp ảnh

verb
execute a photo shoot
/ˈɛksɪˌkjuːt ə ˈfoʊtoʊ ʃuːt/

thực hiện bộ ảnh

noun
location shoot
/loʊˈkeɪʃən ʃuːt/

quay ngoại cảnh

noun
photo shoot theme
/ˈfoʊtoʊ ʃuːt θiːm/

chủ đề buổi chụp ảnh

noun
Penalty shootout
/ˈpɛnəlti ˈʃuːtaʊt/

Loạt đá luân lưu

noun
canned bamboo shoots
/kænd bæmˈbu ʃuːts/

Măng hộp

noun
mung bean shoots
/mʌŋ biːn ʃuːts/

mầm đậu xanh

noun
young shoot
/jʌŋ ʃuːt/

mầm non

noun
canned shoots
/kænd ʃuts/

măng tươi đóng hộp

noun
dried shoot
/draɪd ʃuːt/

mầm khô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/08/2025

Automatic volume control

/ˌɔːtəˈmætɪk ˈvɒljuːm kənˈtrəʊl/

Mạch tự động điều chỉnh âm lượng, Kiểm soát âm lượng tự động, Tự động điều khiển âm lượng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY