Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shirt"

noun
3D shirt
/θriː diː ʃɜːrt/

áo thun 3D

noun
rose shirt
/roʊz ʃɜːrt/

áo sơ mi hoa hồng

noun
Teal shirt
/tiːl ʃɜːrt/

Áo màu xanh mòng két

noun
Striped shirt
/ˈstraɪpt ʃɜːrt/

Áo sơ mi kẻ sọc

noun
light shirt
/laɪt ʃɜːrt/

áo sơ mi mỏng

noun phrase
this kind of shirt
ðɪs kaɪnd ʌv ʃɜːrt

loại áo này

noun phrase
this type of shirt
ðɪs taɪp ʌv ʃɜːrt

loại áo này

noun
football shirt
/ˈfʊtbɔːl ʃɜːrt/

áo đội bóng

noun phrase
vibrant blue shirt
/ˈvaɪbrənt bluː ʃɜːrt/

Áo sơ mi màu xanh lam sống động

noun phrase
noticeable blue shirt
/ˈnoʊtɪsəbəl bluː ʃɜːrt/

áo sơ mi xanh dễ thấy

noun
striking blue shirt
/ˈstraɪkɪŋ bluː ʃɜːrt/

áo sơ mi xanh nổi bật

noun
Green shirt
/ɡriːn ʃɜːrt/

Áo sơ mi xanh lá cây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY