Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sharing"

noun
burden sharing
/ˈbɜːrdən ʃɛərɪŋ/

chia sẻ gánh nặng

noun
energy sharing
/ˈɛnərʤi ˈʃɛərɪŋ/

chia sẻ năng lượng

noun
peer-to-peer sharing
/ˌpɪər tə ˈpɪər ˈʃeərɪŋ/

chia sẻ ngang hàng

noun
content sharing account
/ˈkɒntent ˈʃeərɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản chia sẻ nội dung

noun
lack of sharing
/læk əv ˈʃeərɪŋ/

thiếu sự chia sẻ

noun
File sharing
/ˈfaɪl ʃɛərɪŋ/

Chia sẻ tập tin

noun
Behind-the-scenes sharing
/bɪˈhaɪnd ðə ˈsiːnz ˈʃɛərɪŋ/

Chia sẻ hậu trường

noun
video sharing
/ˈvɪdioʊ ˈʃɛərɪŋ/

chia sẻ video

noun
Traveler sharing
/ˈtrævələr ˈʃerɪŋ/

Chia sẻ chuyến đi

noun
Tourist sharing
/ˈtʊərɪst ˈʃeərɪŋ/

Chia sẻ du lịch

noun
Foreign tourist sharing

Khách Tây chia sẻ

noun
Family photo sharing
/ˈfæməli ˈfoʊtoʊ ˈʃɛərɪŋ/

Chia sẻ ảnh gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY