Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shape"

noun
mocking body shape
/ˈmɑːkɪŋ ˈbɑːdi ʃeɪp/

hình dáng cơ thể chế nhạo

noun
enticing shape
/ɪnˈtaɪsɪŋ ʃeɪp/

hình dáng quyến rũ

noun
body shaper
/ˈbɒdi ʃeɪpər/

Đồ định hình cơ thể

verb
get back in shape
/ɡɛt bæk ɪn ʃeɪp/

lấy lại vóc dáng

noun
abstract shape
/ˈæbstrækt ʃeɪp/

hình dạng trừu tượng

noun
modern geometric shape
/ˈmɒdən dʒiːəˈmɛtrɪk ʃeɪp/

Hình khối hiện đại

noun
body shape
/ˈbɒdi ʃeɪp/

Dáng cơ thể

noun
Eyebrow shape
/ˈaɪbraʊ ʃeɪp/

Dáng lông mày

noun
best shape
/bɛst ʃeɪp/

thể trạng tốt nhất

noun
palm shape
/pɑːm ʃeɪp/

hình dạng lòng bàn tay

noun
hand shape
/hænd ʃeɪp/

hình dạng bàn tay

noun
Color and shape design
/dɪˈzaɪn/

gi&7919; màu và form dáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY