Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shadow"

noun
Animal shadow
/ˈænɪməl ˈʃædoʊ/

Bóng của động vật

noun
enigmatic shadow
/ˈɛnɪɡˌmætɪk ˈʃædoʊ/

bóng tối bí ẩn

noun
job shadowing
/dʒɒb ˈʃæd.oʊ.ɪŋ/

quá trình theo dõi công việc nhằm tìm hiểu về một nghề nghiệp cụ thể

noun
lunar shadow
/ˈluːnər ˈʃædoʊ/

bóng tối của mặt trăng

noun
night shadow
/naɪt ˈʃædoʊ/

bóng đêm

noun
dark shadows
/dɑrk ˈʃædoʊz/

bóng tối

noun
moon shadow
/muːn ˈʃædoʊ/

bóng của mặt trăng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY