Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shadow"

noun phrase
redundant shadow
/rɪˈdʌndənt ˈʃædoʊ/

cái bóng thừa thãi

noun
Animal shadow
/ˈænɪməl ˈʃædoʊ/

Bóng của động vật

noun
enigmatic shadow
/ˈɛnɪɡˌmætɪk ˈʃædoʊ/

bóng tối bí ẩn

noun
job shadowing
/dʒɒb ˈʃæd.oʊ.ɪŋ/

quá trình theo dõi công việc nhằm tìm hiểu về một nghề nghiệp cụ thể

noun
lunar shadow
/ˈluːnər ˈʃædoʊ/

bóng tối của mặt trăng

noun
night shadow
/naɪt ˈʃædoʊ/

bóng đêm

noun
dark shadows
/dɑrk ˈʃædoʊz/

bóng tối

noun
moon shadow
/muːn ˈʃædoʊ/

bóng của mặt trăng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY