Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " set"

noun
correct setup
/kəˈrɛkt ˈsɛtˌʌp/

cài đặt đúng

noun
isolated settlement
/ˈaɪsəˌleɪtɪd ˈsɛtlmənt/

Khu định cư biệt lập

noun
record setter
/ˈrekərdˌsetər/

người lập kỷ lục

noun
Battery setting
/ˈbætəri ˈsɛtɪŋ/

Cài đặt pin

noun
Power setting
/ˈpaʊər ˌsɛtɪŋ/

Thiết lập nguồn

noun
rough set
/rʌf sɛt/

tập thô

noun
Simple setup
/ˈsɪmpəl ˈsɛtˌʌp/

Thiết lập đơn giản

noun
Training set
/ˈtreɪnɪŋ set/

Tập huấn luyện

noun
thermostat setting
/ˈθɜːrməˌstæt ˈsɛtɪŋ/

nhiệt độ cài đặt của bộ điều nhiệt

noun
chess set
/tʃes set/

bộ cờ vua

noun phrase
Elegant setting
/ˈelɪɡənt ˈsetɪŋ/

Khung cảnh trang nhã

noun
family setup
/ˈfæməli ˈsɛtˌʌp/

sự sắp xếp gia đình

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY