Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " set"

noun
temperature setting
/ˈtempərətʃər ˈsɛtɪŋ/

cài đặt nhiệt

noun
complete set of nutrients
/kəmˈpliːt sɛt ʌv ˈnuːtriənts/

Trọn bộ dưỡng chất

noun
constructive setting
/kənˈstrʌktɪv ˈsɛtɪŋ/

môi trường xây dựng

noun
bill settlement
/bɪl ˈsɛtlmənt/

Thanh toán hóa đơn

noun
character set
/ˈkærəktər set/

bộ ký tự

noun
Denim set
/ˈdɛnɪm sɛt/

Bộ đồ denim

noun
clothing set
/ˈkloʊðɪŋ sɛt/

bộ quần áo

noun
audio settings
/ˈɔːdiˌoʊ ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt âm thanh

noun
configuration setting
/kənˌfɪɡəˈreɪʃən ˈsɛtɪŋ/

thiết lập cấu hình

verb
achieve the set goal
/əˈtʃiːv ðə sɛt ɡoʊl/

hoàn thành mục tiêu đề ra

noun
career setback
/kəˈrɪər ˈsetˌbæk/

Bước lùi trong sự nghiệp

noun
Duvet cover set
/ˈduːveɪ kʌvər sɛt/

Bộ vỏ chăn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY