Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " set"

noun
Training set
/ˈtreɪnɪŋ set/

Tập huấn luyện

noun
thermostat setting
/ˈθɜːrməˌstæt ˈsɛtɪŋ/

nhiệt độ cài đặt của bộ điều nhiệt

noun
chess set
/tʃes set/

bộ cờ vua

noun phrase
Elegant setting
/ˈelɪɡənt ˈsetɪŋ/

Khung cảnh trang nhã

noun
family setup
/ˈfæməli ˈsɛtˌʌp/

sự sắp xếp gia đình

noun phrase
distinct settings
/dɪˈstɪŋkt ˈsɛtɪŋz/

những bối cảnh riêng biệt

noun
rural setting
/ˈrʊərəl ˈsɛtɪŋ/

bối cảnh nông thôn

noun
final settlement
/ˈfaɪnəl ˈsɛtlmənt/

Thanh toán cuối cùng

verb phrase
Configure settings
/kənˈfɪɡjər ˈsɛtɪŋz/

Cấu hình cài đặt

noun
display settings
/dɪˈspleɪ ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt hiển thị

noun
matching set
/ˈmætʃɪŋ sɛt/

bộ đồ đồng bộ

noun
automatic payment setup
/ˌɔːtəˈmætɪk ˈpeɪmənt ˈsɛtˌʌp/

cài đặt "tự động nhận tiền"

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY