Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " services"

noun
resettlement services
/ˌriːˈsetlmənt ˈsɜːrvɪsɪz/

dịch vụ tái định cư

noun
person with meritorious services to the revolution
/ˈpɜːrsən wɪθ mɛˈrɪtərəs ˈsɜːrvɪsɪz tuː ðə ˌrɛvəˈluːʃən/

người có công với cách mạng

noun
Veterinary services
/ˈvetərɪneri ˈsɜːrvɪsɪz/

Dịch vụ thú y

noun
access to high-quality healthcare services
/ˈækses tuː haɪ ˈkwɒlɪti ˈhelθkeə ˈsɜːvɪsɪz/

tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao

verb
furnish services
/ˈfɜːrnɪʃ ˈsɜːrvɪsɪz/

cung cấp dịch vụ

noun
supply services
/səˈplaɪ ˈsɜːrvɪsɪz/

dịch vụ cung ứng

verb
deliver services
/dɪˈlɪvər ˈsɜːrvɪsɪz/

cung cấp dịch vụ

verb
provide services
/prəˈvaɪd ˈsɜːrvɪsɪz/

cung cấp dịch vụ

noun
mental health services
/ˈmɛntəl hɛlθ ˈsɜːrvɪsɪz/

dịch vụ sức khỏe tâm thần

noun
Digital Services Act
/ˈdɪdʒɪtəl ˈsɜːrvɪsɪz ækt/

Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số

noun
Computer Services
/kəmˈpjuːtər ˈsɜːrvɪsɪz/

Dịch vụ máy tính

noun
Information Technology Services
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tekˈnɑlədʒi ˈsɜːrvɪsɪz/

Dịch vụ CNTT

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY