Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " service center"

noun
public service center
/ˈpʌblɪk ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm dịch vụ công

noun
government service center
/ˈɡʌvərmənt ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm dịch vụ hành chính công

noun
Public administrative service center
/ˈpʌblɪk ədˈmɪnɪstreɪtɪv ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm phục vụ hành chính

noun
Commercial and service center
/ˈkɒmɜːʃəl ænd ˈsɜːvɪs ˈsɛntər/

Trung tâm thương mại dịch vụ

noun
customer service center
/ˈkʌs.tə.mər ˈsɜːr.vɪs ˈsɛn.tər/

trung tâm dịch vụ khách hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY