Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sequence"

noun
Twin anemia-polycythemia sequence (TAPS)
/twɪn əˈniːmiə ˌpɒlisaɪˈθiːmiə ˈsiːkwəns/

Hội chứng thiếu máu đa hồng cầu song thai (TAPS)

noun
action sequence
/ˈækʃən ˈsiːkwəns/

Pha hành động

noun
command sequence
/kəˈmænd ˈsiːkwəns/

dãy lệnh

noun
arithmetic sequence
/əˈrɪθ.mə.tɪk sɪˈkwɛns/

dãy số cộng

noun
quadratic sequence
/ˈkwɒdrətɪk ˈsiːkwəns/

dãy số bậc hai

noun
ascending sequence
/əˈsɛndɪŋ ˈsiːkwəns/

Chuỗi tăng dần

noun
chord sequence
/kɔrd siˈkwəns/

chạy hợp âm

noun
geometric sequence
/dæɪ siːkwəns/

dãy số hình học

noun
musical sequence
/ˈmjuː.zɪ.kəl ˈsiː.kwəns/

chuỗi nhạc

noun
control sequence
/kənˈtroʊl sɪˈkwens/

chuỗi điều khiển

noun
linear sequence
/ˈlɪniər səˈkwin(t)s/

dãy số tuyến tính

noun
linear sequence
/ˈlɪniər səˈkwins/

dãy số tuyến tính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY