Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sensitivity"

noun
insulin sensitivity
/ɪn.sju.lɪn ˌsen.sɪˈtɪ.və.ti/

Độ nhạy insulin

noun
digestive sensitivity
/daɪˈdʒestɪv ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/

Độ nhạy cảm tiêu hóa

noun
sugar sensitivity
/ˈʃʌɡər ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/

nhạy cảm với đường

noun
cultural sensitivity
/ˈkʌltʃərəl ˈsɛnsɪtɪvɪti/

nhạy cảm với văn hóa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY