Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " seating"

noun
comfortable seating
/ˈkʌmfərtəbl ˈsiːtɪŋ/

chỗ ngồi thoải mái

noun
premium seating
/ˈpriːmiəm ˈsiːtɪŋ/

chỗ ngồi hạng sang

noun
garden seating
/ˈɡɑːrdən ˈsiːtɪŋ/

Ghế ngồi trong vườn

noun
terrace seating
/ˈtɛr.əs ˈsiː.tɪŋ/

chỗ ngồi trên sân thượng

noun
patio seating
/ˈpæti.oʊ ˈsiːtɪŋ/

Ghế ngồi ngoài trời

noun
outdoor seating
/ˈaʊtˌdɔr ˈsiːtɪŋ/

chỗ ngồi ngoài trời

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY