Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " seating"

noun
premium seating
/ˈpriːmiəm ˈsiːtɪŋ/

chỗ ngồi hạng sang

noun
garden seating
/ˈɡɑːrdən ˈsiːtɪŋ/

Ghế ngồi trong vườn

noun
terrace seating
/ˈtɛr.əs ˈsiː.tɪŋ/

chỗ ngồi trên sân thượng

noun
patio seating
/ˈpæti.oʊ ˈsiːtɪŋ/

Ghế ngồi ngoài trời

noun
outdoor seating
/ˈaʊtˌdɔr ˈsiːtɪŋ/

chỗ ngồi ngoài trời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY