Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sculpture"

noun
Glass sculpture
/ɡlæs ˈskʌlptʃər/

Điêu khắc thủy tinh

noun
clay sculpture
/kleɪ ˈskʌlp.tʃər/

Điêu khắc từ đất sét

noun
wood sculpture
/wʊd ˈskʌlptʃər/

Tác phẩm điêu khắc bằng gỗ

noun
digital sculpture
/ˈdɪdʒɪtl ˈskʌlpʧər/

Điêu khắc số

noun
figurative sculpture
/ˈfɪɡ.jʊr.ə.t̬ɪv ˈskʌlp.tʃɚ/

Điêu khắc hình tượng

noun
ceramic sculpture
/səˈræmɪk ˈskʌlptʃər/

điêu khắc gốm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY