Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " scenery"

noun
coastal scenery
/ˈkoʊstl ˈsiːnəri/

phong cảnh bờ biển

noun
sunset scenery
/ˈsʌnˌsɛt ˈsiːnəri/

khung cảnh hoàng hôn

noun
signature scenery
/ˈsɪɡnətʃər ˈsiːnəri/

Phong cảnh đặc trưng

verb
Admire the scenery
/ədˈmaɪər ðə ˈsiːnəri/

ngắm cảnh

noun
natural scenery
/ˈnætʃrəl ˈsinəri/

khung cảnh thiên nhiên

noun phrase
breathtaking scenery
/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ ˈsiːnəri/

Phong cảnh ngoạn mục

noun
urban scenery
/ˈɜːrbən ˈsiːnəri/

Phong cảnh đô thị

noun
northern scenery
/ˈnɜrðərn ˈsiːnəri/

Cảnh đẹp miền Bắc

noun
spectacular scenery
/spɛkˈtæk.jʊ.lər ˈsiː.nər.i/

Cảnh quan tuyệt đẹp

noun
picturesque scenery
/ˈpɪk.tʃər.ɛsk ˈsiː.nə.ri/

cảnh đẹp như tranh

noun
change of scenery
/tʃeɪndʒ əv ˈsiːnəri/

Sự thay đổi khung cảnh, môi trường

noun
beautiful scenery
/ˈbjuːtɪfəl ˈsiːnəri/

Phong cảnh đẹp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY