Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " scar"

noun
Deal scarcity
/ˈdiːl ˈskɛəsɪti/

Khan hiếm thương vụ

noun
Multi-functional scarf
/ˈmʌltiˌfʌŋkʃənl skɑːrf/

Khăn đa năng

noun
silk scarf
/sɪlk skɑːrf/

khăn quàng lụa

noun
pregnancy scare
/ˈprɛɡnənsi skɛər/

Nỗi lo mang thai ngoài ý muốn

noun
crimson scarf
/ˈkrɪm.zən skɑːrf/

Khăn quàng cổ màu đỏ tươi hoặc màu thẫm, thường dùng để trang trí hoặc giữ ấm cổ.

noun
hypertrophic scar
/haɪpərˈtrɒfɪk skɑːr/

sẹo phì đại

noun
raised scar
/reɪzd skɑːr/

sẹo lồi

noun
resource scarcity
/rɪˈsɔːrs ˈskɛr.ɪ.ti/

sự khan hiếm tài nguyên

noun
scarlet scarf
/ˈskɑːrlɪt skɑːrf/

khăn quàng đỏ tươi

noun
food scarcity
/fuːd ˈskɛr.sɪ.ti/

Thiếu hụt thực phẩm

noun
food scarcity
/fuːd ˈskɛr.sɪ.ti/

Sự thiếu hụt thực phẩm

noun
food scarcity
/fuːd ˈskɛr.sɪ.ti/

sự thiếu thốn thực phẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY