Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " satisfaction"

verb phrase
Improve customer satisfaction
/ɪmˈpruːv ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/

Nâng cao sự hài lòng của khách hàng

noun
overall satisfaction
/ˌoʊvərɔːl ˌsætɪsˈfækʃən/

sự hài lòng tổng thể

noun
employee satisfaction
/ɪmˈplɔɪi ˌsætɪsˈfækʃən/

sự hài lòng của nhân viên

noun
level of satisfaction
/ˈlɛvəl ʌv ˌsætɪsˈfækʃən/

mức độ hài lòng

noun
life satisfaction
/laɪf ˌsætɪsˈfækʃən/

Sự hài lòng với cuộc sống

noun
sexual satisfaction
/ˈsɛkʃuəl ˌsætɪsˈfækʃən/

sự thỏa mãn tình dục

noun
consumer satisfaction
/kənˈsjuː.mər ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/

sự hài lòng của người tiêu dùng

noun
job satisfaction
/dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/

Sự hài lòng với công việc

noun
customer satisfaction
/ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/

Sự hài lòng của khách hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY