verb phrase
Improve customer satisfaction
/ɪmˈpruːv ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
noun
employee satisfaction
sự hài lòng của nhân viên
noun
life satisfaction
Sự hài lòng với cuộc sống
noun
consumer satisfaction
/kənˈsjuː.mər ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ sự hài lòng của người tiêu dùng
noun
job satisfaction
Sự hài lòng với công việc
noun
customer satisfaction
/ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ Sự hài lòng của khách hàng