Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sữa"

noun
milk coffee flavor
/mɪlk ˈkɒfi ˈfleɪvər/

hương vị cà phê sữa

noun
dairy habit
/ˈdeəri ˈhæbɪt/

Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa

noun
milk consumption
/mɪlk kənˈsʌmpʃən/

Sự tiêu thụ sữa

noun
milk-drinking habit
/ˈmɪlkˌdrɪŋkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen uống sữa

noun
fake milk advertising
/feɪk mɪlk ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo sữa giả

noun
Milk tea color
/mɪlk tiː ˈkʌlər/

Tông màu trà sữa

noun
tapioca tea
/ˌtæpiˈoʊkə tiː/

trà sữa trân châu

phrase
Joining the mommy club of Vbiz

gia nhập mẹ bỉm sữa Vbiz

noun
bottle feeding
/ˈbɒtl ˈfiːdɪŋ/

việc cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ ăn sữa qua bình sữa

noun
milk clarifier
/mɪlk ˈklærɪfaɪər/

Chất làm trong sữa

noun
dairy farming
/ˈdɛəri ˈfɑːrmɪŋ/

nông nghiệp chăn nuôi bò sữa

noun
cultured milk
/ˈkʌltʃərd mɪlk/

sữa đã lên men, sữa chua hoặc các loại sữa đã qua xử lý để lên men vi sinh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

14/12/2025

the next day

/ðə nɛkst deɪ/

ngày hôm sau

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY