verb
improve skin pigmentation
/ɪmˈpruːv skɪn ˌpɪɡmənˈteɪʃən/ cải thiện sắc tố da
noun
Hyperpigmentation treatment
/ˌhaɪpərˌpɪɡmənˈteɪʃən ˈtriːtmənt/ Điều trị tăng sắc tố da
adjective
dark hue
màu sắc tối, sắc thái tối
noun
pigmented region
vùng có sắc tố, khu vực có màu sắc đặc trưng
noun
hyperpigmentation
Tăng sắc tố quá mức trên da, gây ra các vết sẫm màu hoặc đốm nâu
noun
hypermelanism
tình trạng tăng sắc tố da