Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " săn mồi"

noun
Apex predator
/ˈeɪ.peks ˈpred.ə.tər/

Động vật săn mồi đầu bảng

noun
voracious predator
/vɔːˈreɪʃəs ˈprɛdətər/

kẻ săn mồi háu ăn

noun
predation
/prɪˈdeɪʃən/

Sự săn mồi

noun
predatory animal
/prɪˈdeɪtəri ˈænɪməl/

động vật săn mồi, loài động vật có khả năng săn bắt và ăn thịt các loài khác để sinh tồn

noun
dromaeosaur
/ˌdroʊ.meɪ.əˈsɔːr/

dưới họ Dromaeosauridae, một loại khủng long chân chim nhỏ, săn mồi, sống trong kỷ Phấn trắng

noun
raptor
/ˈræptər/

chim ăn thịt, đặc biệt là chim săn mồi

adjective
predatory
/ˈprɛdəˌtɔri/

thú săn mồi

noun
bird of prey
/bɜrd əv preɪ/

chim săn mồi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY