Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rule"

verb
obey rules
/oʊˈbeɪ ruːlz/

tuân thủ quy tắc

noun
driving rules
/ˈdraɪvɪŋ ruːlz/

luật lái xe

noun
current rules
/ˈkʌrənt ˈruːlz/

các quy tắc hiện hành

noun
existing rules
/ɪɡˈzɪstɪŋ ruːlz/

các quy tắc hiện hành

idiom
stick to the rules
/stɪk tuː ðə ruːlz/

vòng nào ra vòng nấy

verb
impose stricter rules
/ɪmˈpoʊz ˈstrɪktər ˈruːlz/

áp đặt các quy tắc chặt chẽ hơn

noun
house rule
/ˈhaʊs ruːl/

thói quen trong nhà

noun
standard rule
/ˈstændərd ruːl/

quy tắc tiêu chuẩn

noun
tie-breaker rule
/ˈtaɪˌbreɪkər ˌruːl/

luật phá vỡ thế hòa

noun
inflexible rule
/ɪnˈflɛksɪbəl ruːl/

Quy tắc cứng nhắc

noun
game rules
/ˈɡeɪm ruːlz/

luật chơi

noun
ridiculous rule
/rɪˈdɪkjələs ruːl/

quy tắc nực cười

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY