Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " route"

noun
National Route 16
/ˈnæʃənəl ruːt ˈsɪkstiːn/

quốc lộ 16

noun
major route
/ˈmeɪdʒər ruːt/

tuyến đường chính

noun
important route
/ɪmˈpɔːrtənt ruːt/

tuyến đường quan trọng

noun
Correct route
/kəˈrɛkt ruːt/

Đường đi đúng

noun
domestic route
/dəˈmɛstɪk rut/

tuyến nội địa

noun
international flight route
/ˌɪntərˈnæʃənəl flaɪt ruːt/

đường bay quốc tế

noun
domestic flight route
/dəˈmɛstɪk flaɪt rut/

đường bay nội địa

noun
secret route
/ˈsiːkrət ruːt/

lối đi bí mật

noun
Provincial Route 8
/ˈproʊvɪnʃəl ruːt eɪt/

Tỉnh lộ 8

noun
transportation route
/ˌtrænspərˈteɪʃən ruːt/

tuyến đường giao thông

noun
group of routes
/ɡruːp əv ruːts/

tập hợp các tuyến đường

noun
network of routes
/ˈnetwɜːrk əv ruːts/

mạng lưới các tuyến đường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY