Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " river"

noun
Dinh River area
/dɪn rɪvər ˈɛəriə/

khu vực sông Dinh

verb
Setting up a lift net on the river

cất rớ trên sông

noun
city on the Han River
/ˈsɪti ɒn ðə hæn ˈrɪvər/

thành phố bên sông Hàn

verb
discharge into the river
/dɪsˈtʃɑːrdʒ ˈɪntuː ðə ˈrɪvər/

xả thải ra sông

verb
flow into the river
/floʊ ˈɪntuː ðə ˈrɪvər/

đổ vào sông

prepositional phrase
along the river
/əˈlɔŋ ðə ˈrɪvər/

dọc bờ sông

verb
lead to the river

dẫn ra sông

noun
Red River
/rɛd ˈrɪvər/

Sông Hồng

noun
Red River alluvial plain
/əˈluːviəl pleɪn/

Bãi bồi sông Hồng

noun
Mekong River Basin
/ˈmiːkɒŋ ˈrɪvər ˈbeɪsɪn/

Lưu vực sông Mekong

noun
Thames River view
θeɪmz ˈrɪvər vjuː

tầm nhìn ra sông Thames

noun
Red River Delta
/ˌrɛd ˈrɪvər ˈdɛltə/

Đồng bằng sông Hồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY