Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " river"

noun
Ruhr River
/ˈruːr ˈrɪvər/

Sông Ruhr

noun
Rhine River
/raɪn ˈrɪvər/

Sông Rhine

noun
Thai Binh River
/ˌtaɪ ˈbiːn ˈrɪvər/

Sông Thái Bình

noun
Cau River
/kɔʊ ˈrɪvər/

sông Cầu

noun
Lo River
/loʊ ˈrɪvər/

sông Lô

noun
Thao River
/θaʊ rɪvər/

sông Thao

noun
peak river flood level
/piːk ˈrɪvər flʌd ˈlevəl/

đỉnh lũ trên sông

noun
Lo River
/loʊ ˈrɪvər/

sông Lô

noun
Thao River
/θaʊ rɪvər/

sông Thao

noun
Cau River
/kaʊ ˈrɪvər/

sông Cầu

noun
Dinh River area
/dɪn rɪvər ˈɛəriə/

khu vực sông Dinh

verb
Setting up a lift net on the river

cất rớ trên sông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY