Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " river"

noun
city on the Han River
/ˈsɪti ɒn ðə hæn ˈrɪvər/

thành phố bên sông Hàn

verb
discharge into the river
/dɪsˈtʃɑːrdʒ ˈɪntuː ðə ˈrɪvər/

xả thải ra sông

verb
flow into the river
/floʊ ˈɪntuː ðə ˈrɪvər/

đổ vào sông

prepositional phrase
along the river
/əˈlɔŋ ðə ˈrɪvər/

dọc bờ sông

verb
lead to the river

dẫn ra sông

noun
Red River
/rɛd ˈrɪvər/

Sông Hồng

noun
Red River alluvial plain
/əˈluːviəl pleɪn/

Bãi bồi sông Hồng

noun
Mekong River Basin
/ˈmiːkɒŋ ˈrɪvər ˈbeɪsɪn/

Lưu vực sông Mekong

noun
Thames River view
θeɪmz ˈrɪvər vjuː

tầm nhìn ra sông Thames

noun
Red River Delta
/ˌrɛd ˈrɪvər ˈdɛltə/

Đồng bằng sông Hồng

noun
yangtze river delta
/jæŋtzi ˈrɪvər ˈdɛltə/

Sông Dương Tử Châu (hoặc Vịnh Dương Tử), một trong những sông dài nhất thế giới chảy qua Trung Quốc, đặc biệt là vùng đồng bằng sông Dương Tử nơi có nhiều thành phố lớn và trung tâm kinh tế phát triển.

noun
west river
/wɛst ˈrɪvər/

Sông Tây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY