Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ritual"

noun
Shinto ritual
/ˈʃɪntoʊ ˈrɪtʃuəl/

Nghi lễ Thần đạo

noun
japanese rituals
/ˌdʒæp.əˈniːz ˈrɪtʃ.u.əlz/

Nghi lễ của Nhật Bản

noun
sacred ritual
/ˈseɪkrɪd ˈrɪtʃuəl/

Nghi thức thiêng liêng

noun
cultural rituals
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈrɪtʃ.u.əlz/

Nghi thức văn hóa

noun
tea ritual
/tiː ˈrɪtʃuəl/

nghi thức uống trà

noun
new year's ritual
/njuː jɪrz ˈrɪtʃuəl/

Nghi thức chào đón năm mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY