Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rise"

noun
Sharp rise
/ʃɑːrp raɪz/

Sự tăng vọt

noun
willpower to rise
/ˌwɪlpaʊər tə raɪz/

ý chí vươn lên

noun
Early riser
/ˈɜːrli ˈraɪzər/

Người dậy sớm

noun
Substantial rise anticipation
/səbˈstænʃəl raɪz ænˌtɪsɪˈpeɪʃən/

Dự đoán tăng trưởng đáng kể

verb
to give rise to speculation
/ɡɪv raɪz tuː ˌspekjʊˈleɪʃən/

dấy lên suy đoán

noun phrase
Domestic prices rise
/praɪs ɪnˈkriːs/

giá trong nước tăng cao

noun
cost rise
/kɔst raɪz/

sự tăng chi phí

noun
ocean level rise
/ˈoʊʃən ˈlɛvəl raɪz/

sự gia tăng mực nước đại dương

noun
water level rise
/ˈwɔːtər ˈlɛvəl raɪz/

sự tăng mức nước

noun
sea level rise
/siː ˈlɛvəl raɪz/

sự gia tăng mực nước biển

noun
price rise
/praɪs raɪz/

sự tăng giá

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY