Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " riding"

noun
horse riding event
/ˈhɔːrs raɪdɪŋ ɪˈvɛnt/

Sự kiện cưỡi ngựa

noun
horseback riding
/ˈhɔːrs.bæk ˈraɪ.dɪŋ/

cưỡi ngựa

noun
mounted riding
/ˈmaʊntɪd ˈraɪdɪŋ/

cưỡi ngựa

noun
horse riding
/hɔːrs ˈraɪdɪŋ/

Môn cưỡi ngựa

noun
horse riding
/hɔːrs ˈraɪdɪŋ/

Cưỡi ngựa

noun
Little Red Riding Hood
/ˈlɪtl rɛd ˈraɪdɪŋ hʊd/

Cô bé quàng khăn đỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY