Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " revival"

noun
Project revival
/prəˈdʒekt rɪˈvaɪvəl/

Sự phục hồi dự án

noun
lucky revival
/ˈlʌki rɪˈvaɪvəl/

vận may hồi sinh

noun
Song Revival Process
/rɪˈvaɪvəl prɑːses/

quá trình hâm nóng ca khúc

noun
Classical Revival
/klæsɪkəl rɪˈvaɪvəl/

Phục hưng cổ điển

noun
Spectacular revival
/spɛkˈtækjʊlər rɪˈvaɪvəl/

Hồi sinh ngoạn mục

noun
miraculous revival
/mɪˈrækjələs rɪˈvaɪvəl/

hồi sinh kỳ diệu

noun
Dramatic revival
/drəˈmætɪk rɪˈvaɪvəl/

hồi sinh ngoạn mục

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY