Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " retail"

noun
offline retail
/ˈɔːfˌlaɪn ˈriːteɪl/

bán lẻ ngoại tuyến

noun
legacy retail
/ˈleɡəsi ˈriːteɪl/

Bán lẻ truyền thống

noun
traditional retail system
/trəˈdɪʃənəl ˈriːteɪl ˈsɪstəm/

hệ thống bán lẻ truyền thống

noun
bulk and retail
/bʌlk ænd ˈriːteɪl/

Bán buôn và bán lẻ

noun
wholesale and retail
/ˈhoʊlseɪl ænd ˈriːteɪl/

sỉ lẻ

noun
Olive Young retail chain
/ˈɑːlɪv jʌŋ ˈriːteɪl tʃeɪn/

chuỗi bán lẻ Olive Young

noun
niche market retailer
/ˈniːʃ ˈmɑːrkɪt ˈriːteɪlər/

Nhà bán lẻ thị trường ngách

noun
Official retailer
/əˈfɪʃəl ˈriːteɪlər/

Nhà bán lẻ chính thức

noun
American retailer
/əˈmerɪkən ˈriːteɪlər/

nhà bán hàng Mỹ

noun
online retailer
/ˈɒn.laɪn rɪˈteɪ.lər/

nhà bán lẻ trực tuyến

noun
online retail
/ˈɒn.laɪn rɪˈteɪl/

bán lẻ trực tuyến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY