Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " restrict"

noun
prevalent restriction
/ˈprevələnt rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế phổ biến

verb
relax restrictions
/rɪˈlæks rɪˈstrɪkʃənz/

nới lỏng các hạn chế

noun
export restriction
/ˈekspɔːrt rɪˈstrɪkʃən/

Hạn chế xuất khẩu

noun
physical restriction
/ˈfɪzɪkəl rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế vật lý

verb
be restricted from filming

bị hạn chế quay phim

noun
financial restriction
/faɪˈnænʃəl rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế tài chính

noun
speed restriction
/spiːd rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế tốc độ

noun
trade restriction
/treɪd rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế thương mại

noun
time restriction
/taɪm rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế thời gian

noun
Trade restrictions
/treɪd rɪˈstrɪkʃənz/

Hạn chế thương mại

noun
import restriction
/ɪmˈpɔːrt rɪˈstrɪkʃən/

Hạn chế nhập khẩu

verb
tighten restrictions
/ˈtaɪtn rɪˈstrɪkʃənz/

thắt chặt các hạn chế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY