Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " restaurant"

noun
group of restaurants
/ɡruːp ɒv ˈrɛstərɒnts/

chuỗi nhà hàng

noun
Tuyen Quang Pho restaurant
/tuːɛn kwɑːŋ fəː ˈrɛstərˌɒnt/

Quán phở Tuyên Quang

noun
Ethnic restaurant
/ˈeθnɪk ˈrɛstərˌɑnt/

Nhà hàng dân tộc

noun
Asian restaurant
/ˈeɪʒən ˈrɛstəˌrɒnt/

Nhà hàng châu Á

noun
family restaurant
/ˈfæməli ˈrestərˌɑːnt/

nhà hàng gia đình

noun
small restaurant
/smɔːl ˈrestrɒnt/

nhà hàng nhỏ

noun
Vietnamese restaurant
/ˌviːetnəˈmiːz ˈrestərɒnt/

Quán ăn toàn người Việt

noun
delicious restaurant
/dɪˈlɪʃəs ˈrɛstəˌrɑnt/

quán ăn ngon

noun
eco-friendly restaurant
/ˌiːkoʊ ˈfrendli ˈrestərɑːnt/

nhà hàng thân thiện với môi trường

noun
Sustainable restaurant
/səˈsteɪnəbəl ˈrestərɒnt/

Nhà hàng bền vững

noun
local restaurant
/ˈloʊkəl ˈrɛstəˌrɑnt/

nhà hàng địa phương

noun
neighboring restaurant
/ˈneɪbərɪŋ ˈrestərɑːnt/

nhà hàng xóm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY