Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rest"

noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi chân dung kỹ thuật số

noun
AI image restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ ˌrɛstəˈreɪʃən/

Khôi phục ảnh bằng AI

noun
AI portrait restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục dựng chân dung AI

noun
habitat restoration
/ˈhæbɪtæt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi môi trường sống

noun
Local government restructuring
/ˈloʊkəl ˈɡʌvərnmənt riˈstrʌktʃərɪŋ/

Tái cấu trúc chính quyền địa phương

noun
physical restriction
/ˈfɪzɪkəl rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế vật lý

noun
Tuyen Quang Pho restaurant
/tuːɛn kwɑːŋ fəː ˈrɛstərˌɒnt/

Quán phở Tuyên Quang

noun
Eternal rest
/ɪˈtɜːrnl rest/

Sự yên nghỉ vĩnh hằng

verb
be restricted from filming

bị hạn chế quay phim

noun
Ethnic restaurant
/ˈeθnɪk ˈrɛstərˌɑnt/

Nhà hàng dân tộc

noun
Asian restaurant
/ˈeɪʒən ˈrɛstəˌrɒnt/

Nhà hàng châu Á

noun
family restaurant
/ˈfæməli ˈrestərˌɑːnt/

nhà hàng gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY