Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rest"

noun
financial restriction
/faɪˈnænʃəl rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế tài chính

noun
state of rest
/steɪt əv rɛst/

trạng thái nghỉ ngơi

noun
local restaurant
/ˈloʊkəl ˈrɛstəˌrɑnt/

nhà hàng địa phương

noun
neighboring restaurant
/ˈneɪbərɪŋ ˈrestərɑːnt/

nhà hàng xóm

noun
system restructuring
/ˈsɪstəm riːˈstrʌktʃərɪŋ/

tái cấu trúc hệ thống

verb
Book a five-star restaurant
/bʊk ə faɪv stɑːr ˈrɛstərɒnt/

Đặt nhà hàng 5 sao

noun
livelihood restoration
/ˈlaɪvlɪhʊd ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi sinh kế

noun
skin restructuring
/skɪn riːˈstrʌktʃərɪŋ/

cải thiện cấu trúc da

noun
speed restriction
/spiːd rɪˈstrɪkʃən/

hạn chế tốc độ

noun
cosmetic restoration
/ˌkɒzˈmɛtɪk ˌrɛstəˈreɪʃən/

trùng tu nhan sắc

verb
not dare to rest
/nɒt dɛər tuː rɛst/

không dám nghỉ ngơi

noun phrase
Top restaurants
/tɒp ˈrɛstərɒnts/

Top những quán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY