noun
IT human resources
/ˌaɪ ˈtiː ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/ Nhân sự công nghệ thông tin
noun
Marine Resources Department
/məˈriːn rɪˈsɔːrsɪz dɪˈpɑːrtmənt/ Sở Tài nguyên Biển
noun phrase
national resources during restructuring
/ˈnæʃənəl rɪˈsɔrsɪz ˈdjʊərɪŋ riˈstrʌktʃərɪŋ/ tài nguyên quốc gia trong quá trình tái cơ cấu
verb phrase
Use resources efficiently
/juːz rɪˈsɔːrsɪz ɪˈfɪʃəntli/ Sử dụng tài nguyên hiệu quả