noun
Marine Resources Department
/məˈriːn rɪˈsɔːrsɪz dɪˈpɑːrtmənt/ Sở Tài nguyên Biển
noun
untapped resource
nguồn lực chưa được khai thác
noun
Important resource
Nguồn tài nguyên quan trọng
noun phrase
national resources during restructuring
/ˈnæʃənəl rɪˈsɔrsɪz ˈdjʊərɪŋ riˈstrʌktʃərɪŋ/ tài nguyên quốc gia trong quá trình tái cơ cấu
verb phrase
Use resources efficiently
/juːz rɪˈsɔːrsɪz ɪˈfɪʃəntli/ Sử dụng tài nguyên hiệu quả