Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " resource"

noun
tourism resources
/ˈtʊərɪzəm rɪˈsɔːrsɪz/

tài nguyên du lịch

noun
Marine Resources Department
/məˈriːn rɪˈsɔːrsɪz dɪˈpɑːrtmənt/

Sở Tài nguyên Biển

noun
inner resources
/ˈɪnər rɪˈsɔːrsɪz/

Nội lực

noun
untapped resource
/ˌʌnˈtæpt riˈsɔːrs/

nguồn lực chưa được khai thác

noun
Important resource
/ɪmˈpɔːrtənt riːˈsɔːrs/

Nguồn tài nguyên quan trọng

noun
human resources audit
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈɔːdɪt/

Kiểm toán nguồn nhân lực

noun
renewable resource
/rɪˈnuːəbəl rɪˈsɔːrs/

nguồn tái tạo

noun
Vital resources
/ˈvaɪtl rɪˈsɔːrsɪz/

Tài nguyên quan trọng

noun phrase
national resources during restructuring
/ˈnæʃənəl rɪˈsɔrsɪz ˈdjʊərɪŋ riˈstrʌktʃərɪŋ/

tài nguyên quốc gia trong quá trình tái cơ cấu

verb phrase
Use resources efficiently
/juːz rɪˈsɔːrsɪz ɪˈfɪʃəntli/

Sử dụng tài nguyên hiệu quả

verb
activate resources
/ˈæktɪveɪt rɪˈsɔːrsɪz/

kích hoạt tài nguyên

verb
leverage resources
/ˈlevərɪdʒ ˈriːsɔːrsɪz/

Tận dụng nguồn lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY