Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reservation"

noun
room reservation
/ruːm ˌrezərˈveɪʃən/

đặt phòng

noun
hotel reservation
/hoʊˈtɛl ˌrɛzərˈveɪʃən/

đặt phòng khách sạn

noun
Advance reservation
/ədˈvɑːns ˌrezərˈveɪʃən/

Đặt chỗ trước

noun
meeting reservation
/ˈmiːtɪŋ ˌrɛzərˈveɪʃən/

đặt chỗ cuộc họp

noun
academic reservation
/ˈæk.əˌdɛm.ɪk ˌrɛz.əˈveɪ.ʃən/

sự giữ chỗ trong học thuật

noun
study reservation
/ˈstʌdi ˌrɛzərˈveɪʃən/

đặt chỗ học

noun
university reservation
/ˌjuː.nɪˈvɜːr.sɪ.ti ˌrɛz.ərˈveɪ.ʃən/

Đặt trước tại trường đại học

noun
college reservation
/ˈkɒl.ɪdʒ ˌrɛz.əˈveɪ.ʃən/

Đặt chỗ cho trường đại học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY