Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " researcher"

noun
graduate researcher
/ˈɡrædʒuət ˈriːsɜːrʧər/

Nghiên cứu sinh

noun
market researcher
/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrʧər/

nhà nghiên cứu thị trường

noun
historical researcher
/hɪˈstɔːrɪkəl rɪˈsɜːrʧər/

người nghiên cứu lịch sử

noun
computer researcher
/kəmˈpjuːtə ˈriːsɜːrtʃər/

nhà nghiên cứu máy tính

noun
doctoral researcher
/ˈdɒktərəl rɪˈsɜːrʧər/

Nghiên cứu sinh

noun
academic researcher
/ˌækəˈdɛmɪk rɪˈsɜːrʧər/

nhà nghiên cứu học thuật

noun
phd researcher
/ˌpiː.eɪtʃˈdiː rɪˈsɜːr.tʃər/

Nghiên cứu sinh tiến sĩ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

31/12/2025

poem

/ˈpoʊ.əm/

Bài thơ, Bài thơ ca, Tác phẩm thơ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY