Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reporting"

noun
credit reporting agency
/ˈkredɪt rɪˈpɔːrtɪŋ ˈeɪdʒənsi/

công ty báo cáo tín dụng

noun
information reporting
/ˌɪnfərˈmeɪʃən rɪˈpɔːrtɪŋ/

báo cáo thông tin

noun
citizen reporting
/ˈsɪtɪzən rɪˈpɔːrtɪŋ/

công dân trình báo

noun
tax reporting
/ˈtæks rɪˈpɔːrtɪŋ/

báo cáo thuế

noun
online reporting platform
/ˈɒnˌlaɪn rɪˈpɔːrtɪŋ ˈplætfɔːrm/

nền tảng báo cáo trực tuyến

noun
biased reporting
/ˈbaɪəst rɪˈpɔːrtɪŋ/

việc đưa tin sai lệch hoặc thiên vị trong báo chí

noun
investigative reporting
/ɪnˈvɛstɪɡeɪtɪv rɪˈpɔːrtɪŋ/

báo cáo điều tra

noun
inaccurate reporting
/ɪnˈækjərət rɪˈpɔrtɪŋ/

báo cáo không chính xác

noun
financial reporting
/faɪˈnænʃəl rɪˈpɔːrtɪŋ/

báo cáo tài chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY