Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reply"

noun phrase
adequate reply
/ˈædɪkwət rɪˈplaɪ/

câu trả lời đầy đủ, thỏa đáng

noun
Precise reply
/prɪˈsaɪs rɪˈplaɪ/

Trả lời chính xác

noun
automatic reply
/ˌɔː.təˈmæt.ɪk rɪˈplaɪ/

Phản hồi tự động

noun
automated reply
/ˈɔːtəˌmeɪtɪd rɪˈplaɪ/

trả lời tự động

noun
affirmative reply
/əˈfɜːrmətɪv rɪˈplaɪ/

phản hồi khẳng định

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

17/12/2025

Impressive graphics

/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/

Đồ họa ấn tượng, Hình ảnh ấn tượng, Đồ họa đẹp mắt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY