Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rental"

noun
boat rental
/boʊt ˈrɛntəl/

dịch vụ cho thuê thuyền

noun
Battery rental
/ˈbætəri ˈrɛntəl/

Thuê pin

noun
vacation rental
/veɪˈkeɪʃən ˈrɛntəl/

nhà cho thuê du lịch

noun
short-term rental
/ˌʃɔːrt ˈtɜːrm ˈrentəl/

Cho thuê ngắn hạn

noun
median rental price
/ˈmiːdiən ˈrɛntəl praɪs/

giá thuê nhà trung bình

noun
average rental price
/ˈævərɪdʒ ˈrɛntl praɪs/

giá thuê nhà trung bình

noun
car rental
/kɑːr ˈrɛntəl/

dịch vụ cho thuê ô tô

noun
property rental
/ˈprɒpərti ˈrɛntl/

Thuê hoặc cho thuê bất động sản hoặc tài sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY