Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " renovation"

noun
home renovation
/ˌhoʊm ˌrɛnəˈveɪʃən/

cải tạo nhà

noun
property renovation
/ˌprɒpərti ˌrenəˈveɪʃən/

cải tạo bất động sản

noun
apartment renovation
/əˈpɑːrtmənt ˌrenəˈveɪʃən/

cải tạo căn hộ

noun
Market renovation
/ˌmɑːrkɪt ˌrenəˈveɪʃən/

cải tạo chợ

noun
Fundraising for renovation
/ˈfʌndreɪzɪŋ fɔːr ˌrenəˈveɪʃən/

kiếm tiền phục vụ tu sửa

noun
Space renovation
/ˈspeɪs ˌrɛnəˈveɪʃən/

Cải tạo không gian

noun
total renovation
/ˈtoʊtəl ˌrɛnəˈveɪʃən/

cải tạo toàn bộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY