Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " regulation"

noun
aviation regulations
/ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃənz/

các quy định hàng không

noun
exact regulations
/ɪɡˈzækt ˌreɡjʊˈleɪʃənz/

các quy định chính xác

noun
blood sugar regulation
/ˈblʌd ˈʃʊɡər ˌreɡjʊˈleɪʃən/

điều hòa đường huyết

noun
tax regulations
/tæks ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/

quy định về thuế

noun
financial regulations
/faɪˈnænʃəl ˌreɡjʊˈleɪʃənz/

các quy định tài chính

noun
accounting regulations
/əˈkaʊntɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/

quy định kế toán

noun
related regulations
/rɪˈleɪtɪd reɡjʊˈleɪʃənz/

quy định liên quan

noun
exam regulations
/ɪɡˈzæm ˌreɡjəˈleɪʃənz/

quy định về kỳ thi

noun
Test regulations
/tɛst ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/

Quy định kiểm tra

noun
graduation exam regulations
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən ɪɡˈzæm ˌreɡjəˈleɪʃənz/

Quy chế thi tốt nghiệp

noun
e-commerce regulations
/iː ˈkɒmɜːs ˌreɡjʊˈleɪʃənz/

các quy định về thương mại điện tử

verb phrase
Strictly handle according to regulations
/ˈstrɪktli ˈhændəl əˈkɔːrdɪŋ tuː ˌreɡjəˈleɪʃənz/

Xử lý nghiêm theo quy định

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY