Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " referee"

verb phrase
UEFA uses referees
/juːˈeɪfə juːz ˌrefəˈriːz/

UEFA dùng trọng tài

noun
Accusation of referee
/əˌkjuːˈzeɪʃən ɒv ˌrefəˈriː/

cáo buộc trọng tài

noun phrase
Best referee in the world
/bɛst ˌrɛfəˈri ɪn ðə wɜːld/

Trọng tài hay nhất hành tinh

noun
reputable referee
/ˈrɛpjətəbl refəˈri/

trọng tài uy tín

noun phrase
Biased referee

Trọng tài thiên vị

noun phrase
the best referee in the world
/ðə bɛst ˌrɛfəˈri ɪn ðə wɜːld/

trọng tài giỏi nhất thế giới

noun
Polish referee
/pɒlɪʃ ˌrefəˈriː/

trọng tài người Ba Lan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY