Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reduction"

noun
budget reduction
/ˈbʌdʒɪt rɪˈdʌkʃən/

cắt giảm ngân sách

noun
trial-and-error cost reduction
/ˈtraɪəl ənd ˈɛrər kɔst rɪˈdʌkʃən/

giảm chi phí thử - sai

noun
income reduction
/ˈɪnkʌm rɪˈdʌkʃən/

giảm thu nhập

noun
breast reduction
/ˈbrest rɪˈdʌkʃən/

thu nhỏ ngực

noun
distortion reduction
/dɪˈstɔːrʃən rɪˈdʌkʃən/

giảm méo tiếng

noun
expense reduction
/ɪkˈspɛns rɪˈdʌkʃən/

giảm chi phí

noun phrase
heat reduction methods
/ˈhiːt rɪˈdʌkʃən ˈmɛθədz/

các phương pháp giảm nhiệt

noun
Fever reduction methods
/ˈfiːvər rɪˈdʌkʃən ˈmɛθədz/

Các phương pháp hạ sốt

noun
Tuition fee reduction plan
/tjuːˈɪʃən fiː rɪˈdʌkʃən plæn/

Chương trình giảm học phí

noun
Relative reduction
/ˈrɛlətɪv rɪˈdʌkʃən/

Giảm tương đối

noun
Equivalent reduction
/ɪˈkwɪvələnt rɪˈdʌkʃən/

Mức giảm tương đương

noun
stress reduction
/strɛs rɪˈdʌkʃən/

giảm căng thẳng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY