Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " recreation"

noun
Historical recreation
/hɪˈstɒrɪkəl ˌriːkriˈeɪʃən/

Tái hiện lịch sử

noun
water recreation center
/ˈwɔːtər ˌrɛkrieɪʃən ˈsɛntər/

trung tâm giải trí dưới nước

noun
outdoor recreation
/ˈaʊt.dɔːr ˌrek.riˈeɪ.ʃən/

Giải trí ngoài trời

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY