Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " recommend"

noun
beach recommendation
/biːtʃ ˌrekəmenˈdeɪʃən/

Gợi ý bãi biển

adjective
Highly recommended
/ˈhaɪli ˌrekəˈmendɪd/

Rất được khuyến khích

noun
professional recommendation
/prəˈfɛʃənəl rɛkəˈmɛndeɪʃən/

khuyến nghị chuyên môn

adverb
as recommended
/æz ˌrɛkəˈmɛndɪd/

như đã được khuyến nghị

noun
letter of recommendation
/ˈlɛtər ʌv ˌrɛkəˈmɛnˈdeɪʃən/

thư giới thiệu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY